Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 厨川圭子
厨子 ずし
vẽ thu nhỏ miếu thờ trong một miếu
厨子棚 ずしだな
tủ hai cửa
厨子甕 ずしがめ
hộp gốm (trang trí để lưu trữ xương của tổ tiên (Okinawa))
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
厨 くりや ちゅう
Nhà bếp
刀圭 とうけい
săn sóc
圭璧 けいへき
những ngọc bích nghi thức được mang bởi phong kiến khống chế trong trung quốc cổ xưa