Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 厨房設備
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
冷房設備 れいぼうせつび
thiết bị làm mát
厨房 ちゅうぼう
phòng bếp (trong nhà hàng, quán ăn)
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
厨房パンツ ちゅうぼうパンツ
quần bếp
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
厨房用スニーカー ちゅうぼうようスニーカー
giày bảo hộ bếp chuyên dụng
厨房機器 ちゅうぼうきき
máy móc dùng nhà bếp