Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厩 うまや
chuồng ngựa
厩舎 きゅうしゃ
chuồng ngựa; chuồng trâu bò
厩出 うまやだし まやだし
letting horses out the barn to graze (in spring)
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
厩務員 きゅうむいん
stable boy, stable hand, groom
肥 こえ
phân bón
肥土 こえつち
đất đai màu mỡ
肥す こやす
bón phân để cải thiện độ phì nhiêu của đất