厳しい批評
きびしいひひょう
☆ Danh từ
Lời phê bình nghiêm khắc; phê bình nghiêm khắc; chỉ trích nghiêm khắc
先生
の
厳
しい
批評
によって
私
が
進歩
になった
Nhờ vào lời phê bình nghiêm khắc của thầy giáo mà tôi đã tiến bộ
厳
しい
批評
を
受
ける
Tiếp thu lời phê bình nghiêm khắc .
