増さる
まさる「TĂNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Tăng

Bảng chia động từ của 増さる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 増さる/まさるる |
Quá khứ (た) | 増さった |
Phủ định (未然) | 増さらない |
Lịch sự (丁寧) | 増さります |
te (て) | 増さって |
Khả năng (可能) | 増される |
Thụ động (受身) | 増さられる |
Sai khiến (使役) | 増さらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 増さられる |
Điều kiện (条件) | 増されば |
Mệnh lệnh (命令) | 増され |
Ý chí (意向) | 増さろう |
Cấm chỉ(禁止) | 増さるな |