Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 厳島神社大鳥居
鳥居 とりい
cổng vào đền thờ đạo Shinto
名神大社 みょうじんたいしゃ
shrine listed in the Engi-Shiki as of the highest rank
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
石鳥居 いしどりい
torii made of stone
鳥居プロテクター とりいプロテクター
cổng tori xe tải (là khung bao quanh cửa sổ ở phía sau cabin xe tải và còn được gọi là khung bảo vệ)
神社 じんじゃ
đền
沖鳥島 おきとりしま
Đảo Okinotori