Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 厳格な変奏曲
変奏曲 へんそうきょく
(âm nhạc) khúc biến tấu
厳格な げんかくな
đoan nghiêm.
奏曲 そうきょく
bản xônat
厳格 げんかく
cứng rắn; khắt khe; tàn nhẫn; nghiêm ngặt
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
独奏曲 どくそうきょく
khúc độc tấu
間奏曲 かんそうきょく
khúc nhạc xen giữa trong thời gian giải lao giữa các màn của một vở diễn (hoặc của một bộ phim)
前奏曲 ぜんそうきょく
nhạc dạo, khúc dạo đầu