Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厳正 げんせい
nghiêm chỉnh; nghiêm túc
厳正な げんせいな
nghiêm minh.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正立 せいりつ
trụ đứng
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中正 ちゅうせい
tính công bằng; sự rõ ràng
正中 しょうなか しょうちゅう せいちゅう
giữa chính xác
厳正科学 げんせいかがく
khoa học chính xác.