Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 去り行く男
去り行く さりいく
rời bỏ
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
過去進行形 かこしんこうけい
thì quá khứ tiếp diễn
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
行く行く ゆくゆく
một ngày nào đó; rồi đây