Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
去り行く さりいく
rời bỏ
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
過去進行形 かこしんこうけい
thì quá khứ tiếp diễn
移り行く うつりゆく うつりいく
thay đổi; chuyển đổi; dời đi; đến và đi