Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
去勢手術
きょせいしゅじゅつ
Thiến
去勢 きょせい
sự thiến, sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa
去勢牛 きょせいうし
bò thiến
去勢コンプレックス きょせいコンプレックス
castration complex
手勢 てぜい
lính dưới quyền; quân đội dưới quyền
薬物去勢 やくぶつきょせい
thiến hóa học
去勢不安 きょせいふあん
castration anxiety
手術 しゅじゅつ
mổ; sự phẫu thuật
化学的去勢 かがくてききょせい
chemical castration
「KHỨ THẾ THỦ THUẬT」
Đăng nhập để xem giải thích