Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薬物去勢
やくぶつきょせい
thiến hóa học
去勢 きょせい
sự thiến, sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
去勢牛 きょせいうし
bò thiến
去勢コンプレックス きょせいコンプレックス
castration complex
去痰薬 きょたんやく
thuốc long đờm
去勢手術 きょせいしゅじゅつ
Thiến
去勢不安 きょせいふあん
castration anxiety
薬物 やくぶつ
hóa chất có tác dụng dược lý; thuốc
「DƯỢC VẬT KHỨ THẾ」
Đăng nhập để xem giải thích