Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 参与観察
観察 かんさつ
sự quan sát; quan sát; sự theo dõi; theo dõi; sự theo sát; theo sát
参与 さんよ
sự tham gia, sự tham dự, sự góp phần vào
参観 さんかん
đến thăm; kiểm tra
観察者 かんさつしゃ
người theo dõi, người quan sát
観察版 かんさつばん
bản nhận xét.
観察力 かんさつりょく
khả năng quan sát
観察眼 かんさつがん かんさつめ
năng lực quan sát, sự tinh mắt
参与者 さんよしゃ
người tham gia, người tham dự