参勤
さんきん「THAM CẦN」
☆ Danh từ
Daimyo's alternating Edo residence, official attendance service (by a daimyo in the Edo era)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Going to serve one's lord

Bảng chia động từ của 参勤
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 参勤する/さんきんする |
Quá khứ (た) | 参勤した |
Phủ định (未然) | 参勤しない |
Lịch sự (丁寧) | 参勤します |
te (て) | 参勤して |
Khả năng (可能) | 参勤できる |
Thụ động (受身) | 参勤される |
Sai khiến (使役) | 参勤させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 参勤すられる |
Điều kiện (条件) | 参勤すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 参勤しろ |
Ý chí (意向) | 参勤しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 参勤するな |
参勤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 参勤
参勤交替 さんきんこうたい
dịch vụ có mặt chính thức (bởi một daimyou trong kỷ nguyên edo)
参勤交代 さんきんこうたい
daimyo có xen kẽ dinh thự edo
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
参 しん さん
chòm sao "tam sao thất bản" của trung quốc (một trong nhị thập bát tú)
勤苦 きんく つとむく
làm việc cực khổ
昼勤 ひるきん
ca ngày
夜勤 やきん
ca đêm
再勤 さいきん さいつとむ
sự phục hồi chức vị