参朝
さんちょう「THAM TRIÊU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tham triều, vào triều đình, vào cung vua

Bảng chia động từ của 参朝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 参朝する/さんちょうする |
Quá khứ (た) | 参朝した |
Phủ định (未然) | 参朝しない |
Lịch sự (丁寧) | 参朝します |
te (て) | 参朝して |
Khả năng (可能) | 参朝できる |
Thụ động (受身) | 参朝される |
Sai khiến (使役) | 参朝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 参朝すられる |
Điều kiện (条件) | 参朝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 参朝しろ |
Ý chí (意向) | 参朝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 参朝するな |
参朝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 参朝
朝参り あさまいり
Viếng chùa vào sáng sớm.
朝鮮人参 ちょうせんにんじん ちょうせんニンジン チョウセンニンジン
Cây nhân sâm.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝 ちょう あさ あした
ban sáng
参 しん さん
chòm sao "tam sao thất bản" của trung quốc (một trong nhị thập bát tú)
朝な朝な あさなあさな
Mỗi buổi sáng.
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
thorn apple, jimsonweed, Datura stramonium
トゥグルク朝 トゥグルクちょう ツグルクちょう
Vương triều Tughlaq (còn được gọi là Tughluq hoặc triều đại Tughluk, là một triều đại Hồi giáo có nguồn gốc Ấn-Thổ, cai trị vương quốc Delhi ở Ấn Độ thời trung cổ)