参画
さんかく「THAM HỌA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tham gia (vào kế hoạch thành phố); tham gia (vào một mưu đồ); tham gia (vào một dự án)

Từ đồng nghĩa của 参画
noun
Bảng chia động từ của 参画
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 参画する/さんかくする |
Quá khứ (た) | 参画した |
Phủ định (未然) | 参画しない |
Lịch sự (丁寧) | 参画します |
te (て) | 参画して |
Khả năng (可能) | 参画できる |
Thụ động (受身) | 参画される |
Sai khiến (使役) | 参画させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 参画すられる |
Điều kiện (条件) | 参画すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 参画しろ |
Ý chí (意向) | 参画しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 参画するな |
参画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 参画
男女共同参画社会 だんじょきょうどうさんかくしゃかい
xã hội bình đẳng giới
男女共同参画推進条例 だんじょきょうどうさんかくすいしんじょうれい
pháp lệnh thúc đẩy bình đẳng giới
男女共同参画社会基本法 だんじょきょうどうさんかくしゃかいきほんほう
luật cơ bản về xã hội bình đẳng giới
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.