Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
普及啓発 ふきゅうけいはつ
việc phổ cập và tuyên truyền nâng cao nhận thức
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
敬啓 けいけい
kính gửi
啓学 けいがく
keigaku (nhà xuất bản)
啓く ひらく けいく
để làm sáng tỏ; khai trí
啓迪 けいてき けいすすむ
sự khai trí; sự làm sáng tỏ; hướng dẫn