Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅立ち たびだち
lên dường, xuất phát, đi...
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
旅立つ たびだつ
khởi hành; chuẩn bị hành trình
時間旅行 じかんりょこう
du lịch thời gian
友討ち ともうち
những người bạn bắn nhau
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.