Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
出迎える でむかえる
đón
出迎え でむかえ
sự đi đón; việc ra đón.
迎え人 むかえびと
người đi đón
春を迎える はるをむかえる
nghinh xuân.
ピークを迎える ピークをむかえる
đạt đến đỉnh cao
意を迎える いをむかえる
chấp nhận mong muốn của ai đó
迎える むかえる
nghênh tiếp