Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 友光哲也
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.