Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 友利正
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
修正利益 しゅーせーりえき
lợi nhuận sửa đổi
適正利潤 てきせいりじゅん
Lợi nhuận hợp lý
正常利潤 せいじょうりじゅん
lợi nhuận bình thường
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.