Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 友枝喜久夫
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
枝 えだ し
cành cây
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
夫 おっと
chồng
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)