Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 友永義治
友義 ゆうぎ ともよし
tình bạn có những trách nhiệm
永治 えいじ
thời Eiji (10/7/1141-28/4/1142)
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
文治主義 ぶんじしゅぎ ぶんちしゅぎ
cầm quyền theo luật pháp và suy luận hơn là bởi quân đội bắt buộc