Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 友田彩也香
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
香香 こうこう
dầm giấm những rau
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.