Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 双児騒動
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
双児 そうじ
twins
騒動 そうどう
sự náo động
双生児 そうせいじ
trẻ sinh đôi
双児宮 そうじきゅう
Gemini (3rd zodiacal sign), the Twins
米騒動 こめそうどう べいそうどう
bạo động do giá gạo tăng vọt đột ngột
大騒動 おおそうどう だいそうどう
sự náo động lớn; sự xung đột lớn; tiếng nổ lớn
シャム双生児 シャムそうせいじ
anh em sinh đôi có cơ thể dính vào nhau cách này hay cách khác