Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 双台子区
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
双子 ふたご そうし
anh em sinh đôi
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
台子 だいす
large utensil stand (tea ceremony)
双子語 ふたごご
là hiện tượng ngôn ngữ được phát triển bởi các cặp song sinh (giống hệt nhau hoặc anh em) mà chỉ hai đứa trẻ mới có thể hiểu được
双子葉 そうしよう
cây hai lá mầm
双子座 ふたござ
cung song tử (tử vi).
双極子 そうきょくし
dipole