Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 双対 (圏論)
圏論 けんろん
lý thuyết phạm trù
双対 そうつい
tính hai mặt, tính đối ngẫu
対流圏 たいりゅうけん
(địa lý, địa chất) tầng đối lưu
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
対論 たいろん
tranh luận giáp mặt, tranh luận trực diện
双対底 そうついてい
dual basis
双対性 そうついせい
tính đối ngẫu
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát