双胎間輸血症候群
そうたいかんゆけつしょうこうぐん
☆ Danh từ
Hội chứng truyền máu song thai

双胎間輸血症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 双胎間輸血症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
胎児間輸血 たいじかんゆけつ
truyền máu thai nhi
輸入脚症候群 ゆにゅうきゃくしょうこうぐん
hội chứng quai đến
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
血栓後症候群 けっせんごしょうこうぐん
hội chứng hậu huyết khối
胎便吸引症候群 たいべんきゅういんしょうこうぐん
hội chứng hít phân su (mas- meconium aspiration syndrome)