Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳧 けり ケリ
vịt cổ xanh
鳧鐘 ふしょう
chuông chùa
田鳧 たげり タゲリ
te mào (Vanellus vanellus)
鋪 しき
một phần của đường hầm
鋪道 ほどう
đường lát đá, đường trải nhựa; vỉa hè
鎮 ちん しず
làm dịu làm; làm lắng xuống; trấn tĩnh; trấn áp
頭黒鶏冠鳧 ずぐろとさかげり ズグロトサカゲリ
te mặt nạ (Vanellus miles)
双 そう ふた
đôi; kép