Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
給付 きゅうふ
sự cấp; cấp; sự giao; giao; tiền trợ cấp
反対 はんたい
đối
給与と付加給付 きゅーよとふかきゅーふ
tiền lương và các phúc lợi khác đi kèm
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
給付金 きゅうふきん
tiền phụ cấp.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
反対に はんたいに
trái lại.