給付金
きゅうふきん「CẤP PHÓ KIM」
☆ Danh từ
Tiền phụ cấp.

給付金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 給付金
定額給付金 ていがくきゅうふきん
phát tiền để kích thích nền kinh tế
死亡給付金 しぼうきゅうふきん
lợi ích chết
育児休業基本給付金 いくじきゅうぎょうきほんきゅうふきん
quyền lợi cơ bản khi nghỉ chăm con
給付 きゅうふ
sự cấp; cấp; sự giao; giao; tiền trợ cấp
給金 きゅうきん
khuẩn cầu
確定給付年金 かくてーきゅーふねんきん
kế hoạch lợi ích xác định
給与と付加給付 きゅーよとふかきゅーふ
tiền lương và các phúc lợi khác đi kèm
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi