Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 反抗挑戦性障害
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
反応性アタッチメント障害 はんのーせーアタッチメントしょーがい
rối loạn phản ứng gắn bó
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
反社会性パーソナリティ障害 はんしゃかいせいパーソナリティしょうがい
rối loạn nhân cách chống đối xã hội
反米抗戦 はんべいこうせん
kháng chiến chống Mỹ.
耐障害性 たいしょうがいせい
sự dung sai lỗi
反社会性人格障害 はんしゃかいせいじんかくしょうがい
rối loạn nhân cách chống đối xã hội
挑戦 ちょうせん
thách thức; sự thách thức