Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
相反定理 そうはんていり
hệ thức tương hoán onsager
造反有理 ぞうはんゆうり
cuộc phản loạn hợp đạo lý
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.