Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
造反 ぞうはん
Cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn
有理 ゆうり
rational (number or function)
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
有理型 ゆーりがた
hàm phân hình
双有理 そうゆうり
song hữu tỷ
有理化 ゆうりか
sự hợp lý hoá