文科省
もんかしょう ぶんかしょう「VĂN KHOA TỈNH」
☆ Danh từ
Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ

文科省 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文科省
文部科学省 もんぶかがくしょう
Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ Nhật Bản
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
文科 ぶんか
khoa văn
反省文 はんせいぶん
văn bản xin lỗi, bản kiểm điểm
文化省 ぶんかしょう
bộ văn hóa.
文部省 もんぶしょう
bộ giáo dục