Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保守 ほしゅ
bảo thủ
反米 はんべい
chống Mỹ.
保守・保全 ほしゅ・ほぜん
bảo trì
保守盤 ほしゅばん
bảng bảo trì
スポット保守 スポットほしゅ
bảo trì tại chỗ
保守的 ほしゅてき
có tính chất bảo thủ
保守パネル ほしゅパネル
保守系 ほしゅけい