Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保守 ほしゅ
bảo thủ
反米 はんべい
chống Mỹ.
保守・保全 ほしゅ・ほぜん
bảo trì
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
保守盤 ほしゅばん
bảng bảo trì
システム保守 システムほしゅ
bảo trì hệ thống
保守派 ほしゅは
phái bảo thủ