Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反証を許す推定
はんしょうをゆるすすいてい
suy đoán tương đối.
反証を許さない推定 はんしょうをゆるさないすいてい
suy đoán tuyệt đối.
反証 はんしょう
phản chứng; phản đề
推定 すいてい
sự ước tính; sự suy đoán; sự giả định; ước tính.
反証する はんしょうする
bác bỏ.
許可証 きょかしょう
(một) cho phép; giấy phép
免許証 めんきょしょう
giấy phép.
推定する すいていする
ước tính; suy đoán; giả định
るーるいはん ルール違反
phản đối.
Đăng nhập để xem giải thích