Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
高温反応 こーおんはんのー
phản ứng tỏa nhiệt
反嘴背高鷸 そりはしせいたかしぎ ソリハシセイタカシギ
pied avocet (Recurvirostra avosetta)