株価収益率
かぶかしゅうえきりつ
Tỷ số p/e
Chỉ số p/e
Hệ số giá trên thu nhập một cổ phần
Hệ số giá trên lợi nhuận một cổ phiếu
☆ Danh từ
; tỷ lệ -e arnings giá

株価収益率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株価収益率
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
収益率 しゅうえきりつ
kiếm được nhịp độ
投資収益率 とーししゅーえきりつ
tỷ suất hoàn vốn
収益成長率 しゅうえきせいちょうりつ
tốc độ tăng trưởng lợi tức
収益 しゅうえき
doanh thu
株価 かぶか
giá cổ phiếu
株主資本利益率 かぶぬししほんりえきりつ
trở lại trên (về) tính công bằng (roe)