収覧
しゅうらん おさむらん「THU LÃM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nắm bắt

Bảng chia động từ của 収覧
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 収覧する/しゅうらんする |
Quá khứ (た) | 収覧した |
Phủ định (未然) | 収覧しない |
Lịch sự (丁寧) | 収覧します |
te (て) | 収覧して |
Khả năng (可能) | 収覧できる |
Thụ động (受身) | 収覧される |
Sai khiến (使役) | 収覧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 収覧すられる |
Điều kiện (条件) | 収覧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 収覧しろ |
Ý chí (意向) | 収覧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 収覧するな |
収覧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 収覧
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
歴覧 れきらん
sự nhìn lần lượt; sự nhìn quanh
展覧 てんらん
Cuộc triển lãm
天覧 てんらん
kiểm tra đế quốc
台覧 たいらん
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
便覧 びんらん べんらん
sách tra cứu; tài liệu; bản tóm tắt
内覧 ないらん
Việc xem xét một cách bí mật; việc xem xét một cách không chính thức