取っ掛かり
とっかかり
☆ Danh từ
Bắt đầu

取っ掛かり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取っ掛かり
取り掛かる とりかかる
bắt đầu; bắt tay vào việc
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
掛け取り かけとり
sự đi thu nợ, người đi thu nợ
引っ掛かり ひっかかり
mắc, vướng
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
掛かり がかり かかり
sự chi phí (tiền bạc)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).