取りまとめる
とりまとめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Tập hợp; thu xếp; để ổn định

Bảng chia động từ của 取りまとめる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取りまとめる/とりまとめるる |
Quá khứ (た) | 取りまとめた |
Phủ định (未然) | 取りまとめない |
Lịch sự (丁寧) | 取りまとめます |
te (て) | 取りまとめて |
Khả năng (可能) | 取りまとめられる |
Thụ động (受身) | 取りまとめられる |
Sai khiến (使役) | 取りまとめさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取りまとめられる |
Điều kiện (条件) | 取りまとめれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取りまとめいろ |
Ý chí (意向) | 取りまとめよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取りまとめるな |
取りまとめる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取りまとめる
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
取り纏める とりまとめる
tập hợp; thu xếp; để ổn định