取り付け工事
とりつけこうじ
☆ Danh từ
Sự lắp đặt
窓ガラス
の
取
り
付
け
工事
Lắp kính cho cửa sổ
ガラス
の
取
り
付
け
工事
Sự lắp kính .

取り付け工事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り付け工事
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
取り付け とりつけ
sự sắp đặt; trang bị; phù hợp; chạy trên (về) một ngân hàng
取り付ける とりつける
cung cấp, trang bị đồ đạc cho (phong, nhà...)
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取付ける とりつける
Lắp đặt
取り付け騒ぎ とりつけさわぎ
chạy vào ngân hàng