取り入れる
とりいれる
Áp dụng; đưa vào
〜といったさまざまな
方法
や
基準
を
取
り
入
れる
Đưa vào nhiều phương pháp và tiêu chuẩn như là ~
〜を
カリキュラム
の
一部
として
学校教育
に
取
り
入
れる
Áp dụng ~ trong trường như một phần của môn học
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Cầm lấy
Dùng; thu nhập; tiếp thu
外国
の
先進技術
を
取
り
入
れる
Tiếp thu học tập kỹ thuật tiên tiến nước ngoài
Gặt; thu hoạch (mùa màng).

Từ đồng nghĩa của 取り入れる
verb
Bảng chia động từ của 取り入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り入れる/とりいれるる |
Quá khứ (た) | 取り入れた |
Phủ định (未然) | 取り入れない |
Lịch sự (丁寧) | 取り入れます |
te (て) | 取り入れて |
Khả năng (可能) | 取り入れられる |
Thụ động (受身) | 取り入れられる |
Sai khiến (使役) | 取り入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り入れられる |
Điều kiện (条件) | 取り入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り入れいろ |
Ý chí (意向) | 取り入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り入れるな |
取り入れる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 取り入れる
取り入れる
とりいれる
áp dụng
取り入る
とりいる
lấy lòng, nịnh hót
Các từ liên quan tới 取り入れる
取り入れ とりいれ
sự lấy bỏ vào, sự bỏ vào trong; sự thu hoạch (nông sản)
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取り入れ口 とりいれぐち
một đầu vào
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).