Kết quả tra cứu 取り入れる
取り入れる
とりいれる
◆ Áp dụng; đưa vào
〜といったさまざまな
方法
や
基準
を
取
り
入
れる
Đưa vào nhiều phương pháp và tiêu chuẩn như là ~
〜を
カリキュラム
の
一部
として
学校教育
に
取
り
入
れる
Áp dụng ~ trong trường như một phần của môn học
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Cầm lấy
◆ Dùng; thu nhập; tiếp thu
外国
の
先進技術
を
取
り
入
れる
Tiếp thu học tập kỹ thuật tiên tiến nước ngoài
◆ Gặt; thu hoạch (mùa màng).

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 取り入れる
Bảng chia động từ của 取り入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り入れる/とりいれるる |
Quá khứ (た) | 取り入れた |
Phủ định (未然) | 取り入れない |
Lịch sự (丁寧) | 取り入れます |
te (て) | 取り入れて |
Khả năng (可能) | 取り入れられる |
Thụ động (受身) | 取り入れられる |
Sai khiến (使役) | 取り入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り入れられる |
Điều kiện (条件) | 取り入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り入れいろ |
Ý chí (意向) | 取り入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り入れるな |