電源取り出し
でんげんとりだし
☆ Danh từ
Rút nguồn điện
電源取り出し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電源取り出し
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
電源 でんげん
nguồn điện; nút power (ở TV)
電源取付部品 でんげんとりつけぶひん
phụ kiện lắp đặt ổ điện
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取り出し口 とりだしぐち
cửa xuất ra
取り出しボタン とりだしボタン
nút lấy ra
取材源 しゅざいげん
source (for a news article, etc.)
タップ/電源取付部品 タップ/でんげんとりつけぶひん
Phụ kiện lắp đặt vòi nước/điện