小取り回し
ことりまわし こどりまわし
☆ Danh từ
Lively or quick witted person

小取り回し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小取り回し
小回り こまわり
vòng quay chặt chẽ
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
取り回す とりまわす
xử lý, giải quyết, quản lý hiệu quả
小褄取り こづまとり こづまどり
kỹ thuật nắm lấy cố chân đối thủ phía trước mắt cá chân của đối thủ, kéo nó lên hạ gục đối thủ
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến