取り持つ
とりもつ「THỦ TRÌ」
Hòa giải
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tha động từ
Trung gian

Bảng chia động từ của 取り持つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り持つ/とりもつつ |
Quá khứ (た) | 取り持った |
Phủ định (未然) | 取り持たない |
Lịch sự (丁寧) | 取り持ちます |
te (て) | 取り持って |
Khả năng (可能) | 取り持てる |
Thụ động (受身) | 取り持たれる |
Sai khiến (使役) | 取り持たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り持つ |
Điều kiện (条件) | 取り持てば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り持て |
Ý chí (意向) | 取り持とう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り持つな |
取り持ち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 取り持ち
取り持つ
とりもつ
trung gian
取り持ち
とりもち
sự điều đình
Các từ liên quan tới 取り持ち
座を取り持つ ざをとりもつ
to keep everybody entertained
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ちり取 ちりとり
cái hót rác.