取り捨てる
とりすてる
Lấy ra
Loại trừ
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Vứt đi

Bảng chia động từ của 取り捨てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り捨てる/とりすてるる |
Quá khứ (た) | 取り捨てた |
Phủ định (未然) | 取り捨てない |
Lịch sự (丁寧) | 取り捨てます |
te (て) | 取り捨てて |
Khả năng (可能) | 取り捨てられる |
Thụ động (受身) | 取り捨てられる |
Sai khiến (使役) | 取り捨てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り捨てられる |
Điều kiện (条件) | 取り捨てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り捨ていろ |
Ý chí (意向) | 取り捨てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り捨てるな |
取り捨てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り捨てる
取捨 しゅしゃ
sự chọn lọc
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取捨分別 しゅしゃふんべつ
đưa ra lựa chọn trong số nhiều thứ, chọn những thứ tốt hơn (mong muốn, cần thiết, phù hợp) và vứt bỏ những thứ khác; quyết định chấp nhận hay từ chối
取捨選択 しゅしゃせんたく
sự chọn lọc lấy hay bỏ, lựa chọn, sàng lọc
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
剃り捨てる そりすてる すりすてる
cắt tóc, cạo đầu