取り決める
とりきめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Để làm thỏa thuận

Bảng chia động từ của 取り決める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り決める/とりきめるる |
Quá khứ (た) | 取り決めた |
Phủ định (未然) | 取り決めない |
Lịch sự (丁寧) | 取り決めます |
te (て) | 取り決めて |
Khả năng (可能) | 取り決められる |
Thụ động (受身) | 取り決められる |
Sai khiến (使役) | 取り決めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り決められる |
Điều kiện (条件) | 取り決めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り決めいろ |
Ý chí (意向) | 取り決めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り決めるな |
取り決める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り決める
取り決め とりきめ
sự bàn bạc; sự cam kết
取決め とりきめ
bàn bạc đưa đến thỏa thuận
取決 とけっ
quyết định; thỏa thuận
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
決を取る けつをとる
biểu quyết
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
独り決め ひとりぎめ
quyết định chuyên quyền; bắt (ngấm) cho được thừa nhận