取り留める
とりとめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Tới sự dừng; để đặt một sự dừng tới; tới sự kiểm tra

Bảng chia động từ của 取り留める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り留める/とりとめるる |
Quá khứ (た) | 取り留めた |
Phủ định (未然) | 取り留めない |
Lịch sự (丁寧) | 取り留めます |
te (て) | 取り留めて |
Khả năng (可能) | 取り留められる |
Thụ động (受身) | 取り留められる |
Sai khiến (使役) | 取り留めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り留められる |
Điều kiện (条件) | 取り留めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り留めいろ |
Ý chí (意向) | 取り留めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り留めるな |
取り留める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り留める
一命を取り留める いちめいをとりとめる
thoát khỏi cái chết, cứu khỏi cái chết
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取り留めの無い とりとめのない
không mạch lạc; đi lang thang; mập mờ; đi dạo chơi
取り留めのない とりとめのない
đi dạo chơi; không mạch lạc; bất thường
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
留める とどめる とめる
đóng lại; kẹp lại
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong