取立てる
とりたてる「THỦ LẬP」
Bắt vạ.

取立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取立てる
立てかける 立てかける
dựa vào
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
取り立てる とりたてる
tập hợp; bóp nặn; chỉ định; đẩy mạnh; xây dựng
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
取り立て とりたて
sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự lui tới của khách hàng quen, quyền ban chức cho giáo sĩ; quyền bổ nhiệm, vẻ kẻ cả, vẻ bề trên; vẻ hạ cố
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác